Characters remaining: 500/500
Translation

hùng hoàng

Academic
Friendly

Từ "hùng hoàng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại khoáng chất tự nhiên, cụ thể tên gọi thông thường của ác-sen sun-phua (arsenic sulfide). Hùng hoàng thường được biết đến với màu vàng chói, một số ứng dụng trong y học cũng như trong nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Hùng hoàng: Tên gọi của một loại khoáng chất (ác-sen sun-phua) màu vàng chói, thường dùng làm thuốc màu hoặc trong một số loại thuốc chữa bệnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học: "Hùng hoàng được sử dụng trong một số loại thuốc đông y để điều trị các bệnh về da."
  2. Trong nghệ thuật: "Nghệ nhân đã dùng hùng hoàng để tạo ra màu sắc rực rỡ cho bức tranh."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hùng hoàng trong văn hóa: "Tranh thủy mặc của người xưa thường sự xuất hiện của hùng hoàng, mang lại vẻ đẹp lấp lánh."
  • Hùng hoàng trong mỹ phẩm: "Một số sản phẩm làm đẹp hiện nay chứa hùng hoàng để tạo độ sáng cho da."
Chú ý phân biệt:
  • Hùng hoàng vàng: Hùng hoàng chỉ cụ thể một loại khoáng chất màu vàng, trong khi vàng có thể chỉ kim loại quý.
  • Hùng hoàng thuốc màu: Hùng hoàng một dạng thuốc màu tự nhiên, còn thuốc màu có thể được tổng hợp từ nhiều loại hóa chất khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ác-sen: nguyên tố hóa học liên quan đến hùng hoàng, nhưng không phải cùng một loại.
  • Vàng: Mặc dù màu sắc tương tự, nhưng vàng kim loại quý, trong khi hùng hoàng một khoáng chất.
Liên quan:
  • Thuốc đông y: Hùng hoàng thường được sử dụng trong y học cổ truyền, liên quan đến các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.
  • Màu sắc: Hùng hoàng có thể được xem như một trong những gam màu sắc được sử dụng trong trang trí nghệ thuật.
  1. Tên thông thường của ác-sen sun-phua, màu vàng chói, dùng làm thuốc màu, thuốc chữa bệnh.

Comments and discussion on the word "hùng hoàng"